Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy lọc hơi đốt bằng nước

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

water scrubber

Giải thích VN: Một thiết bị sử dụng để rửa các dấu vết của các hỗn hợp nước thể hòa tan bằng cách cho khí tiếp xúc với nước thông qua [[xịt.]]

Giải thích EN: A system or device used to wash away traces of water-soluble components of a gas stream by contacting gases with water through bubbling or spraying.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top