Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy nội soi chụp ảnh

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

photoscanner

Giải thích VN: Một thiết bị chụp tia gamma khi chúng đi qua tế bào từ một chất phát ra bức xạ, được sử dụng để nghiên cứu sự phân tán chất đồng vị phóng xạ, hoặc không thấu nhiễm bức xạ trong một bộ phận [[thể.]]

Giải thích EN: A device that photographs gamma rays as they move through tissue from an injected radioactive substance; used to study the distribution of a radioactive isotope or a radiopaque dye in a body organ or part.

Xem thêm các từ khác

  • Máy nung chảy lại

    remelting machine
  • Máy nung nhựa đường

    asphalt heater, giải thích vn : loại máy dùng trong công nghệ làm đường , dùng để nung nhựa [[đường.]]giải thích en : a device...
  • Máy nước nóng

    water heater
  • Máy nướng

    grillwork, giải thích vn : bất cứ một nguyên vật liệu , thường là kim loại được tạo ra để phù hợp với các chức năng...
  • Tiền tố

    bi, deca...[da], deci...[d], exa. .. (e), femto...(f), hecto...(h), kilo...(k), mega...(m), micro..., mill...[m], nano...[n], peta...[p], pico...[p], prefix...
  • Bộ dò nhạy áp lực

    pressure sensitive detector
  • Dịch pha

    phase-shift, out-of-phase, mạch dịch pha, phase-shift circuit, mạng dịch pha, phase-shift network
  • Dịch phải

    shift-right, right shift (bitwise, arithmetic)
  • Máy phóng ảnh

    magnifier, photographic enlarger, photographical magnifying apparatus
  • Máy phóng đại

    enlarger, máy phóng đại microfim, microfilm enlarger
  • Máy phòng khí mỏ

    firedamp-proof machine
  • Máy phóng lôi

    light-arrester
  • Máy phóng tên lửa

    rocket launcher
  • Máy phóng thanh

    amplifier, megaphone, public address set
  • Máy phóng thanh nghe thử

    monitoring loudspeaker
  • Máy phôtô

    xerox, giải thích vn : nhãn hiệu của một dòng máy fôtô dùng kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt để sao chép lại các...
  • Máy photocopy

    copier, copy machine, photocopying machine
  • Máy phụ

    assistant engine, auxiliary, auxiliary machine, auxiliary terminal, engine auxiliary
  • Tiền trợ cấp

    allocation, allowance, daily subsistence allowance, appropriation-in aid, assistance payment, benefit, grant, grant-in-aid, integrity allowance, pension,...
  • Bộ dò rò rỉ siêu âm

    ultrasonic leak detector, giải thích vn : một dụng cụ phát hiện rò rỉ bằng cách đo năng lượng siêu âm gây ra bởi luồng khí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top