Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy phân loại sỏi nhiều khoang

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

compartment pebble mill

Xem thêm các từ khác

  • Máy phân loại thủy lực

    hydraulic classification, hydraulic classifier
  • Máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc)

    tablet sorting and inspection machine
  • Máy phân ly

    catchpot, separator, settling tank, trap, máy phân ly cát, sand separator, máy phân ly dầu khí, gas and oil separator, máy phân ly hơi, steam...
  • Máy phân ly từ tính

    magnetic separator
  • Bộ đồng tốc

    locking synchromesh, sychromesh, synchromesh, bộ đồng tốc có khóa, proportional load synchromesh, bộ đồng tốc porsche, porsche-type synchromesh
  • Bộ đồng xử lý

    coprocessor, bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực a ( ibm [[]]), a real-time interface coprocessor (ibm) (artic), bộ đồng xử lý...
  • Dịch vụ truy nhập từ xa

    ras (remove access services), remote access service (ras), remote access services, các dịch vụ truy nhập từ xa của nt, nt remote access services...
  • Dịch vụ truyền dữ liệu

    data transmission service, dịch vụ truyền dữ liệu chung, public data transmission service, dịch vụ truyền dữ liệu chuyển mạch,...
  • Dịch vụ truyền thông cá nhân

    pcs (personal communications services), personal communication service (pcs), personal communications services (pcs), giải thích vn : pcs là các kỹ...
  • Máy phân tích

    analyse, analyser, analytical engine, analyzer, ferrograph analyzer, máy phân tích furie, fourier analyse, máy phân tích lửa điện, fourier analyse,...
  • Máy phân tích âm// thiết bị phân tích âm

    sound analyzer, giải thích vn : dụng cụ đo năng lượng âm ở nhiều dải tần số khác nhau , gồm một chuỗi các bộ lọc điện...
  • Máy phân tích cỡ hạt

    particle size analyser (psa), particulate-mass analyzer, psa (particle size analyser), giải thích vn : thiết bị đo mật độ bụi trong khí...
  • Máy phân tích Furie

    fourier analyse, fourier analyzer, giải thích vn : một thiết bị sử dụng để cung cấp thông tin điện và động thái của các mẫu...
  • Máy phân tích hàng loạt hình ảnh trực tiếp

    direct-imaging mass analyzer, giải thích vn : là quang phổ kế nhiều ion hệ số hai trong đó có thấu kính ngâm trong tĩnh điện tạo...
  • Máy phân tích khí

    gas analyser, gas analysis instrument, gas analyzer, máy phân tích khí dẫn nhiệt, heat-of-heat gas analyser, máy phân tích khí xả, exhaust...
  • Bộ đốt có vòi trộn khí

    nozzle-mix gas burner, giải thích vn : một bộ đốt có một miệng vòi nối không khí và nhiên liệu tại lò [[đốt.]]giải thích...
  • Bó dữ liệu

    data aggregate, data set, data packet, datagram, packet, set of data, bộ dữ liệu phông chữ, font data set, chỉ báo không chuyển giao bó...
  • Dịch vụ tư vấn

    advisory service, advisory services, dịch vụ tư vấn quản lý, advisory services to management, dịch vụ tư vấn quản lý, management advisory...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top