Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy phân ly từ tính

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

magnetic separator

Xem thêm các từ khác

  • Bộ đồng tốc

    locking synchromesh, sychromesh, synchromesh, bộ đồng tốc có khóa, proportional load synchromesh, bộ đồng tốc porsche, porsche-type synchromesh
  • Bộ đồng xử lý

    coprocessor, bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực a ( ibm [[]]), a real-time interface coprocessor (ibm) (artic), bộ đồng xử lý...
  • Dịch vụ truy nhập từ xa

    ras (remove access services), remote access service (ras), remote access services, các dịch vụ truy nhập từ xa của nt, nt remote access services...
  • Dịch vụ truyền dữ liệu

    data transmission service, dịch vụ truyền dữ liệu chung, public data transmission service, dịch vụ truyền dữ liệu chuyển mạch,...
  • Dịch vụ truyền thông cá nhân

    pcs (personal communications services), personal communication service (pcs), personal communications services (pcs), giải thích vn : pcs là các kỹ...
  • Máy phân tích

    analyse, analyser, analytical engine, analyzer, ferrograph analyzer, máy phân tích furie, fourier analyse, máy phân tích lửa điện, fourier analyse,...
  • Máy phân tích âm// thiết bị phân tích âm

    sound analyzer, giải thích vn : dụng cụ đo năng lượng âm ở nhiều dải tần số khác nhau , gồm một chuỗi các bộ lọc điện...
  • Máy phân tích cỡ hạt

    particle size analyser (psa), particulate-mass analyzer, psa (particle size analyser), giải thích vn : thiết bị đo mật độ bụi trong khí...
  • Máy phân tích Furie

    fourier analyse, fourier analyzer, giải thích vn : một thiết bị sử dụng để cung cấp thông tin điện và động thái của các mẫu...
  • Máy phân tích hàng loạt hình ảnh trực tiếp

    direct-imaging mass analyzer, giải thích vn : là quang phổ kế nhiều ion hệ số hai trong đó có thấu kính ngâm trong tĩnh điện tạo...
  • Máy phân tích khí

    gas analyser, gas analysis instrument, gas analyzer, máy phân tích khí dẫn nhiệt, heat-of-heat gas analyser, máy phân tích khí xả, exhaust...
  • Bộ đốt có vòi trộn khí

    nozzle-mix gas burner, giải thích vn : một bộ đốt có một miệng vòi nối không khí và nhiên liệu tại lò [[đốt.]]giải thích...
  • Bó dữ liệu

    data aggregate, data set, data packet, datagram, packet, set of data, bộ dữ liệu phông chữ, font data set, chỉ báo không chuyển giao bó...
  • Dịch vụ tư vấn

    advisory service, advisory services, dịch vụ tư vấn quản lý, advisory services to management, dịch vụ tư vấn quản lý, management advisory...
  • Máy phân tích mạng

    network analyser, network analyzer, máy phân tích mạng vô hướng, scalar network analyser, máy phân tích mạng vô hướng, scalar network...
  • Máy phân tích phổ

    spectral analyzer, spectrum analyzer, dải thông của bộ lọc trong máy phân tích phổ, filter pass band of a spectrum analyzer, máy phân tích...
  • Máy phân tích tạp nhiễu

    impact noise analyser, impact noise analyzer
  • Bộ đun kiểu dòng chảy

    flow-type heater, hot-water heater
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top