- Từ điển Việt - Anh
Máy phân tách dải băng
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
band separation equipment
Xem thêm các từ khác
-
Bộ đồng xử lý giao diện mạng diện rộng
wide-area network interface co-processor (wnic) -
Bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực A (IBM )
a real-time interface coprocessor (ibm) (artic) -
Bộ đồng xử lý phần mềm Java
java software co-processor (jscp) -
Bộ đồng xử lý toán học mở rộng
extended math coprocessor (emc) -
Bộ đóng/Mở gói BISYNC (xem BISYNC)
bisync packet assembler/disassembler (pspdn) (bpad) -
Bộ đóng/Mở gói của máy chủ
host packet assembler/disassembler (hpad) -
Dịch vụ truy tìm cuộc gọi
retrieve call service (rcs) -
Dịch vụ truyền dẫn thông tin không có báo nhận
unacknowledged information transfer service (itu-t) (uits) -
Dịch vụ truyền hình đen trắng
monochrome television broadcasting service, monochrome television service -
Dịch vụ truyền hình đơn sắc
monochrome television broadcasting service, monochrome television service -
Dịch vụ truyền hình mã hóa
scrambled television service -
Dịch vụ truyền hình qua vệ tinh tới trang ấp và cộng đồng
homestead and community broadcasting satellite service (hacbss) -
Dịch vụ truyền tải
bearer services (bs) -
Dịch vụ truyền tải định hướng nối kết băng rộng
broadband connection-oriented bearer (atm) (bcob) -
Dịch vụ truyền tải phi liên kết băng rộng (trong ATM)
broadband connectionless bearer service (atm) (bclb) -
Dịch vụ truyền thông
broadcasting service, communication service, dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao, enhanced private switched communication... -
Bộ đóng/Mở gói đầu cuối (BISYNC-BPAD)
terminal packet assembler/disassembler (bisync-bpad) (tpad) -
Bộ đóng/Mở gói Fax
facsimile packet assembler/disassembler (fpasd) -
Dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao
enhanced private switched communication service (epscs) -
Dịch vụ truyền thông đa điểm
multipoint communication service (mcs)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.