Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy phối âm (thanh)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

rerecording machine

Xem thêm các từ khác

  • Tiếp điểm chạy

    self-cleaning contact, sliding contact, wiping contact
  • Tiếp điểm điện

    contact, electric contact, electrical contact, nhiệt kế tiếp điểm điện, electric contact thermometer, nhiệt kế tiếp điểm điện,...
  • Tiếp điểm đóng

    closed contact, live contact, armature contact, movable contact, moving contact
  • Bộ giãn

    expander, bộ giãn nở kiểu tuabin, turbine expander
  • Bộ giàn lạnh quạt lắp sẵn

    built-in cooling battery, built-in cooling coil, built-in cooling grid
  • Điểm đóng

    chilling point, close dot, point of condensation, freezing point, phương pháp điểm đông đặc, freezing point method, sự hạ điểm đóng...
  • Điểm đông (đặc)

    freezing point, phương pháp điểm đông đặc, freezing point method, sự hạ điểm đông đặc, depression of freezing point
  • Điểm đóng băng

    freezing point, ice point
  • Máy phóng

    transit circle, giải thích vn : dụng cụ to lớn dùng để đo khoảng cách cực điểm hay độ lệch của 1 vật trong không [[gian.]]giải...
  • Máy phun áp lực

    injection blow molding machine, injection blow moulding machine
  • Máy phun cát

    air sand blower, blast, blast machine, sand blast, sand blast apparatus, sand blaster, sand-blast, sandblast apparatus, sandblast unit, sandblasting machine,...
  • Máy phun cát làm sạch

    sandblast apparatus
  • Bộ giới hạn

    limited signal, limiter, bộ giới hạn dùng ferit, ferrite limiter, bộ giới hạn lực nâng, lift limiter, bộ giới hạn lực nâng, stroke...
  • Bộ giới hạn lực nâng

    lift limiter, stroke limiter
  • Bộ giữ cầu chì

    fuse holder
  • Điểm đông cứng

    congelation temperature, setting point, solidification point
  • Điểm đông đặc

    freezing point, pour point, solidification point, phương pháp điểm đông đặc, freezing point method, sự hạ điểm đông đặc, depression...
  • Điểm du nhập

    point of admission
  • Diêm dúa

    spruce, smart., over-decorated, Ăn mặc diêm dúa, to be smartly dressed.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top