Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy photocopy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

copier
copy machine
photocopying machine

Xem thêm các từ khác

  • Máy phụ

    assistant engine, auxiliary, auxiliary machine, auxiliary terminal, engine auxiliary
  • Tiền trợ cấp

    allocation, allowance, daily subsistence allowance, appropriation-in aid, assistance payment, benefit, grant, grant-in-aid, integrity allowance, pension,...
  • Bộ dò rò rỉ siêu âm

    ultrasonic leak detector, giải thích vn : một dụng cụ phát hiện rò rỉ bằng cách đo năng lượng siêu âm gây ra bởi luồng khí...
  • Bộ dò tia gamma

    gamma-ray detector, giải thích vn : thiết bị dò và đo khu vực tập trung tia gamma cao [[nhất.]]giải thích en : an instrument that detects...
  • Bộ dò tiếng nói

    voice detector
  • Bộ dò tìm

    detector
  • Dịch trái

    left shift, left shift (bitwise, arithmetic), shift-out character, toán tử dịch trái, left-shift operator, giải thích vn : dịch chuyển bít...
  • Đích trong

    internal target
  • Dịch vị

    gastric juice., gastricjuice, offset, gương phản xạ dịch vị, offset reflector, hệ số dịch vị, offset ratio, hệ sóng mang dịch vị,...
  • Dịch vụ

    service., service, service tone, servicing, utility, service, dịch vụ thương mại, commercial services., ban dịch vụ công cộng, public service...
  • Máy phủ bằng sơn xì

    airbrush coater
  • Máy phun

    atomizer, blowgun, eductor, ejector, engine injector, gun, injector, sprayer, máy phun nước, water atomizer, ống máy phun, atomizer quill, máy...
  • Máy tạo xung điện

    surge generator
  • Máy tạo xung đồng bộ

    sync pulse generator
  • Tiếng

    danh từ, language, sound, voice, sound, voice, language, name, reputation, hour, ấn bản tiếng nhật, japanese (language) version, edition, phiên...
  • Bộ dò tìm vị trí mỏng

    thin spot detector
  • Bộ đo tính rõ rệt Luckiesh-Moss

    luckiesh-moss visibility meter, giải thích vn : một dụng đo với hai bộ lọc có tỷ trọng thay đổi chỉ ra sự suy giảm trong khả...
  • Bộ đồ vẽ

    drafting accessories, drafting kit, drawing accessories, set of drawing instruments
  • Bộ dò vô tuyến

    radio tracking, giải thích vn : một quá trình trong đó một sóng vô tuyến hay rađa ngắm vào một mục tiêu và liên tục giám sát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top