Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy thăm dò theo thời gian

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chronometric radiosonde

Giải thích VN: Một máy thăm phát ra các dữ liệu khí tượng tại các khoảng thời gian tương ứng với cường độ của một sự kiện khí tượng được đánh [[giá.]]

Giải thích EN: A radiosonde that transmits meteorological data at intervals corresponding to the magnitude of the meteorological event being evaluated.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top