- Từ điển Việt - Anh
Máy tiện kép
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gear lathe
Xem thêm các từ khác
-
Máy tiện khắc
engraving lathe -
Máy tiện mặt đầu
facing lathe, surface lathe, surfacing lathe -
Máy tiện mặt mút
facing lathe, surface lathe, surfacing lathe -
Tín hiệu đồng hồ
clock pulse, clock signal, timing signal, độ lệch tín hiệu đồng hồ, clock signal skew, giải thích vn : một mạch điện tử phát... -
Tín hiệu dừng
idler-time signal, pause signal, quit signal, stop board -
Tín hiệu dừng tàu
main signal, signal at danger, stop signal, việc chạy vượt tín hiệu dừng tàu, overunning of a signal at danger, biển tròn tín hiệu dừng... -
Bó ngắt
interrupt packet, breaker, bộ ngắt ( nối ) điện, relay circuit breaker, bộ ngắt dòng, circuit breaker, bộ ngắt hai điểm, dual point... -
Bộ ngắt điện
breaker, circuit breaker, interrupter, power disconnect switch, switch interrupter, bộ ngắt điện ( động cơ ), contact breaker, bộ ngắt điện... -
Bộ ngắt điện bằng hơi ép
air-blast circuit breaker -
Bộ ngắt điện hai hệ thống
two-system contact breaker -
Bộ ngắt điện tự động
automatic circuit breaker, automatic cut-out, circuit breaker -
Bộ ngắt dòng
circuit breaker, switch -
Điện cơ
electromechanis., electromechanic, electromechanical, bộ chuyển đổi điện cơ, electromechanical transducer, bộ lọc điện cơ, electromechanical... -
Máy tiện năng suất cao
manufacturing lathe, rapid production (engine) lathe, super-express lathe -
Máy tiện ngang
facing lathe, surface lathe, surfacing lathe -
Máy tiện nhiều dao
multicut lathe, multiple-tool lathe, multitool lathe -
Máy tiện ốc
screw-cutter -
Máy tiện răng ốc
screw cutting machine, threading lathe -
Máy tiện ren
chasing lathe, chasing machine, screw (cutting) machine, screw cutting lathe, screw cutting machine, screw machine, screw-cutting lathe, screwing machine,... -
Máy tiện ren tự động
automatic screw machine, screw machine, screw-cutting lathe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.