- Từ điển Việt - Anh
Máy trộn
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
agitating machine
agitator
batch mixer
blender
malaxator
mill
mixer
- hiệu suất của máy trộn
- mixer efficiency
- lò nung máy trộn
- kiln mixer
- lưỡi xúc của trống trong máy trộn (bêtông)
- pick-up blade in the drum of the mixer
- máy trộn (kiểu) cánh quạt
- arm mixer
- máy trộn (kiểu) cánh quạt
- paddle mixer
- máy trộn (kiểu) cánh quạt (chân vịt)
- screw mixer
- máy trộn (kiểu) chong chóng
- propeller mixer
- máy trộn (kiểu) guồng xoắn
- screw mixer
- máy trộn (kiểu) neo xoay
- anchor mixer
- máy trộn (kiểu) neo xoay
- horseshoe mixer
- máy trộn (kiểu) rung
- vibration mixer
- máy trộn Banbury
- Banbury mixer
- máy trộn bê tông
- batch mixer
- máy trộn bê tông
- cement mixer
- máy trộn bê tông
- concrete mixer
- máy trộn bê tông
- concrete pug mill mixer
- máy trộn bê tông atfan
- asphaltic concrete mixer
- máy trộn bê tông cưỡng bức
- compulsory concrete mixer
- máy trộn bê tông dung tích lớn
- volume production concrete mixer
- máy trộn bê tông dùng điện
- electric concrete mixer
- máy trộn bê tông kiểu cánh cung
- concrete mixer with vibrating blades
- máy trộn bê tông kiểu trống lật
- tilting drum concrete mixer
- máy trộn bê tông kiểu trống xoay
- rotary drum concrete mixer
- máy trộn bê tông trên bánh hơi
- concrete mixer on pneumatic wheels
- máy trộn bê tông tự động
- automatic concrete mixer
- máy trộn bê tông từng mẻ
- batch-type concrete Pugmill mixer
- máy trộn bêtông
- concrete mixer
- máy trộn bêtông di động
- mobile concrete mixer
- máy trộn bêtông khí
- gas concrete mixer
- máy trộn bêtông kiểu bơi chèo
- paddle concrete mixer
- máy trộn bêtông kiểu cánh
- paddle concrete mixer
- máy trộn bêtông kiểu rung
- vibrating concrete mixer
- máy trộn bêtông kiểu trống
- drum concrete mixer
- máy trộn bêtông kiểu trọng lực
- gravity concrete mixer
- máy trộn bêtông kiểu trống quay
- revolving-drum concrete mixer
- máy trộn bêtông làm đường
- road concrete mixer
- máy trộn bêtông liên tục
- continuous-action concrete mixer
- máy trộn bột
- powder mixer
- máy trộn bùn
- mud mixer
- máy trộn cánh quạt
- arm mixer
- máy trộn cánh quạt
- blade mixer
- máy trộn cánh thẳng
- straight-arm mixer
- máy trộn cát
- sand mixer
- máy trộn chân không
- vacuum mixer
- máy trộn có bơi chèo
- paddle mixer
- máy trộn có cánh
- paddle mixer
- máy trộn có con lăn
- roll mixer
- máy trộn cơ học
- mechanical mixer
- máy trộn có xe kéo
- towed-type mixer
- máy trộn di động
- traveling mixer
- máy trộn hai trống
- double-drum mixer
- máy trộn hai trục
- two-shaft mixer
- máy trộn hồ
- mixer concrete
- máy trộn kem
- ice-cream mixer
- máy trộn kiểu 2 trục
- twin-shaft mixer
- máy trộn kiểu máng
- trough mixer
- máy trộn kiểu nâng
- crane mixer
- máy trộn kiểu rơi tự do
- free fall mixer
- máy trộn kiểu tang quay
- rotary drum mixer
- máy trộn kiểu thùng không lật
- non-tilting drum mixer
- máy trộn kiểu trống
- drum mixer
- máy trộn kiểu trống lật
- tilting drum mixer
- máy trộn kiểu trống lật
- tilting mixer
- máy trộn kiểu trọng lực
- gravity mixer
- máy trộn kiểu trống xoay
- rotary drum mixer
- máy trộn kiểu trục nghiêng
- inclined-axis mixer
- máy trộn kiểu tua bin
- turbine mixer
- máy trộn liên tục
- continuous mixer
- máy trộn mẻ
- batch mixer
- máy trộn một trống
- single drum mixer
- máy trộn ngược dòng
- counterflow mixer
- máy trộn phân đoạn
- batch mixer
- máy trộn phun
- injector mixer
- máy trộn phun
- jet mixer
- máy trộn rung bêtông khí
- vibrating gas-concrete mixer
- máy trộn tại hiện trường
- site mixer
- máy trộn tăng nhiệt
- heater mixer
- máy trộn thạch cao
- gypsum mixer
- máy trộn thức ăn hỗn hợp
- batch concrete mixer
- máy trộn thủy lực
- hydraulic mixer
- máy trộn tia
- jet mixer
- máy trộn trên xe tải
- truck mixer
- máy trộn trên xe tải
- truck-transit mixer
- máy trộn trên đường đi
- on-the-road mixer
- máy trộn tự lật
- tilt mixer
- máy trộn từng lô
- batch mixer
- máy trộn ướt
- moistening mixer
- máy trộn vữa
- gout mixer
- máy trộn vữa
- grout mixer
- máy trộn vữa
- mortar mixer
- máy trộn vữa tự hành
- mobile mortar mixer
- máy trộn vữa ximăng
- cement mixer
- máy trộn ximăng
- cement mixer
- máy trộn đất
- soil mixer
- máy trộn đất sét
- clay mixer
- máy trộn định lượng
- batcher mixer
- phễu máy trộn
- mixer hopper
- sàn công tác máy trộn
- mixer trestle
- thùng máy trộn bêtông
- concrete mixer bucket
mixer valves
mixing machine
mixing unit
stirrer
stirring apparatus
stirring machine
Xem thêm các từ khác
-
Máy trộn atphan
asphalt plant -
Máy trộn bê tông
batch mixer, batch plant, cement mixer, concrete mixer, concrete pug mill mixer, máy trộn bê tông atfan, asphaltic concrete mixer, máy trộn bê... -
Tín hiệu sự cố
alarm signal, incident signal, interference signal, jamming signal -
Bộ máy đo
set -
Bộ máy phát
generator set, bộ máy phát-động cơ, motor generator set, giải thích vn : hệ thống gồm có một hoặc nhiều máy phát chỉ với... -
Bộ máy phát-động cơ
motor generator, motor generator set -
Bộ máy xuất âm thanh
sound output transformer -
Điện thế ở cực
terminal voltage -
Điện thế tác dụng
active potential, active voltage, effective electromotive force -
Bộ mô phỏng
emulator, simulator, simulator (sim), bộ mô phỏng giao thức, protocol emulator, bộ mô phỏng rom, rom emulator, bộ mô phỏng tích hợp,... -
Bộ mô phỏng cảm giác
feel simulator -
Bộ mô phỏng máy tính
computer simulator -
Điện thế thấp
low tension, hồ quang điện thế thấp, low tension arc -
Điện thế thấp (hạ thế)
low tension -
Điện thoại
telephone., line-wire, phone, telephone, telephony, blower, phone, telephonic, bộ nối điện thoại, phone connector, buồng điện thoại, phone... -
Máy trộn cánh quạt
blade mixer, arm mixer -
Máy trộn cát
pug mill, sand mill, sand mixer -
Máy trộn chất lỏng bằng vòi phun
eductor, giải thích vn : thiết bị trộn các chất lỏng bằng bơm vòi [[phun.]]giải thích en : an instrument that mixes liquids with the... -
Máy trộn đất sét
clay kneader, clay mixer, clay-mixing machine, clay-working machine, pug mill, sand mill -
Bộ mô tả
descriptor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.