- Từ điển Việt - Anh
Mâm đúc giả nan hoa
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
spoke wheel
Các từ tiếp theo
-
Mâm lửa
governor plate -
Mâm phanh
backplate, caliper frame -
Mâm vít lửa
distributor baseplate -
Bản ghi tốc độ
tachograph, trip recorder -
Bản hướng dẫn đại tu
overhaul manual -
Bản hướng dẫn sửa chữa
repair manual -
Thay bánh xe
wheel changing -
Thay bố phanh trống (phanh)
reline -
Màn hình hiển thị phía trước
holographic heads-up display, giải thích vn : là hệ thống chiếu cả màn hình biểu thị tốc độ lên mặt kính chắn gió trước... -
Thay đổi khoảng chạy
stroke
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
192 lượt xemAn Office
235 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"