Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mã chập

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

convolution code
convolutional code
convolutive code

Xem thêm các từ khác

  • Mạ chì

    lead cased, lead plated, lead plating, leaded, terne plating
  • Mạ chì mỏ hàn

    tinning a soldering iron
  • Băng giấy

    paper tape, slip, web, bộ băng giấy, paper-tape unit, bộ cuộn băng giấy, paper tape winder, bộ kiểm tra băng giấy, paper tape verifier,...
  • Bảng giờ tàu

    railroad guide, railroad rimetable, railroad schedule, railway guide, railway service, railway timetable, schedule, timetable, train schedule, thiết...
  • Bằng gỗ

    timber, wood, wooden, cầu tàu bằng gỗ, timber jetty, cầu vòm bằng gỗ, timber arched bridge, công trình bằng gỗ, timber building, công...
  • Băng hà

    danh từ, Động từ, glacial, glacier, glacier, to pass away, chất lắng băng hà, glacial outwash, cuội băng hà, glacial boulder, dòng chảy...
  • Băng hà đá

    rock glacier
  • Đám mây bụi

    dust cloud
  • Dầm móng

    footing beam, foundation beam, foundation bearer, foundation girder, ground beam
  • Dầm một nhịp

    one-span beam, simple beam, simply-supported beam, single beam
  • Mạ chịu nén

    compression flange
  • Mã chọn đường

    routing code
  • Mã chữ

    alphabetic code, code letter, letter code
  • Mã chữ (cái)

    letter code
  • Băng hà dọc

    glaciology
  • Băng hà thung lũng

    valley glacier
  • Băng hai mặt

    double-sided tape
  • Băng hệ thống

    system tables, system tape, system board, giải thích vn : là bảng chứa thông tin về một csdl , chẳng hạn như từ điểm dữ liệu...
  • Đầm nện

    compaction by tamping, raking stem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top