Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mã kiểm tra

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

check code
kiểm tra lỗi
Error Check Code (ECC)
test code
test specification

Xem thêm các từ khác

  • Má kìm

    chop, grip cheek, movable jaw
  • Mạ kim loại

    metal-faced, metallize, plating, sự mạ kim loại, metal plating
  • Mã ký hiệu

    symbol code, symbolic code, symbolic instruction
  • Mã ký tự

    character code (cc), character code
  • Bản quyết toán

    danh từ, balance, final account, balance sheet, bản quyết toán công bằng, balance of an account, lập bản quyết toán, draw (thebalance-sheet)
  • Bàn ren

    (kỹ thuật) srew-cutter., chaser, die, die chaser, die head, die holders, die stock, die stock holder, extrusion die, screw die, screw plate, screw...
  • Bàn ren bulông

    bolt dir head
  • Bàn ren hoàn thiện

    bottoming die
  • Bán rong

    peddle, vend, hawk
  • Đăng ký

    Động từ, enroll, licence, license, register, registration, subscribe, to register, hủy bỏ giấy đăng ký, cancellation of a license, bộ đăng...
  • Đăng ký dữ liệu

    data registration
  • Mạ lại

    overlap, recoat, shut off
  • Mã lệnh

    command code, instruction code, machine code, order code, mã lệnh chế độ, mode instruction code, mã lệnh máy, machine instruction code, mã...
  • Mã lô

    batch code
  • Mã loạt

    batch code
  • Mã lỗi

    ercod (error code), error code, error code (ercod)
  • Mạ lót/sơn lót

    precoating, giải thích vn : một quy trình trong đó một vật liệu trơ được mạ vào bộ lọc trước khi các chất cứng trôi...
  • Mã lực

    danh từ., h.p or hp, horse power, horsepower (hp), horse-power., giải thích vn : là đơn vị đo đầu ra của động cơ ( công suất ).
  • Thế tiếp xúc

    contact electromotive force, contact potential, contact potential difference, volta effect, hiệu thế tiếp xúc, contact potential difference
  • Bàn rung

    concussion table, jarring table, joggling table, jolting table, oscillating table, percussion table, platform vibrator, rocking table, shaker apparatus,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top