Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mã lệnh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

command code
instruction code
lệnh chế độ
mode instruction code
lệnh máy
machine instruction code
lệnh máy tính
computer instruction code
machine code
order code
bộ xử lệnh
OCP (ordercode processor)
bộ xử lệnh
order code processor
bộ xử lệnh
order code processor (OCP)
lệnh dịch vụ đồng nhất
Uniform Service Order Code (USOC)

Xem thêm các từ khác

  • Mã lô

    batch code
  • Mã loạt

    batch code
  • Mã lỗi

    ercod (error code), error code, error code (ercod)
  • Mạ lót/sơn lót

    precoating, giải thích vn : một quy trình trong đó một vật liệu trơ được mạ vào bộ lọc trước khi các chất cứng trôi...
  • Mã lực

    danh từ., h.p or hp, horse power, horsepower (hp), horse-power., giải thích vn : là đơn vị đo đầu ra của động cơ ( công suất ).
  • Thế tiếp xúc

    contact electromotive force, contact potential, contact potential difference, volta effect, hiệu thế tiếp xúc, contact potential difference
  • Bàn rung

    concussion table, jarring table, joggling table, jolting table, oscillating table, percussion table, platform vibrator, rocking table, shaker apparatus,...
  • Ban sần

    floor slab, maculopapular, maculopapute, papular eruption, synanthema
  • Bàn sáng

    light table, sieve table
  • Bàn sao

    copy desk, backup, copy, counterpart, doublet, duplicate, image, print, replica, reproduction, transcript, copy, counterpart, duplicate, tally, transcription,...
  • Đăng ký sáng chế

    patent application
  • Dạng lá

    foliaceous, foliated, lamellar
  • Dạng liên tục

    continuous form, các phiếu dạng liên tục, continuous form cards
  • Mã lực nhiệt

    thermal horsepower, true motor load
  • Mã lực phải có

    duty horse power
  • Mã lực thắng

    brake horsepower
  • Mã lưỡng cực

    alternate mark inversion code, bipolar code, mã lưỡng cực ( có ) mật độ cao, high density bipolar code-hdb, mã lưỡng cực bậc ba mật...
  • Mã macro

    macro (macrocode, macroinstruction), macrocode, macrocode (macro)
  • Mã màu

    colour code, model code, color code, giải thích vn : một hệ thống màu được dùng để xác định chiều phân cực của vật dẫn...
  • Thế từ động

    emf, magnetomotance, magnetomotive force
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top