Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mã nguyên nhân tai nạn (ACC)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

Accident Cause Code

Giải thích VN: Một số dạng chuẩn hóa tả một nguyên nhân tai nạn cho trước; được dùng trong sự phân tích các bản ghi tai nạn để xác định các nguyên nhân tai nạn chủ [[yếu.]]

Giải thích EN: A standardized code number representing a given accident cause; used in the analysis of accident records to identify frequent causes of accidents.

Xem thêm các từ khác

  • Mã nguyên thể

    pure code
  • Thèm

    Động từ, state, adding, addition, addition (vs), additional, additive, affix, desire, benched, complementary, shelf, addition, extra, plus, supplementary,...
  • Bán song công

    half duplex, half duplex-hdx, half-duplex (hdx), các tham số điều chế bán song công trong thương lượng v34, half duplex modulation parameters...
  • Bản tam giác

    set square
  • Bàn tay

    Danh từ: hand, hand, main, manus, hand, nắm chặt trong lòng bàn tay, to grasp in the palm of one's hand, hắn...
  • Dầm tổ hợp

    built-up beam, built-up girder, combination beam, composite girder, compound girder, girder, beam and stringer
  • Dầm trang trí

    jesting beam
  • Thềm lục địa

    continental shelf, epicyclic gear, marine platform, shelf, submarine platform, sa khoáng thềm lục địa, continental shelf placer, gờ thềm lục...
  • Thềm sông

    fluvial terrace, river terrace, stream terrace
  • Bàn tay nắm lấy

    grabble hand
  • Bán thân

    Danh từ: bust; half-length, bán thân bất toại hemiplegia, semipermeable, inhere, inherent, intrinsic, proper,...
  • Bàn thắng

    carrier brake, direct sale
  • Bán thành phẩm

    danh từ, blank, blanking, half stuff, half-finished product, intermediate, intermediate product, semifinished product, semimanufactured material, semi-product,...
  • Bản thanh toán

    account, account statement, statement of account
  • Dàn bay hơi kiểu tấm

    evaporator panel, evaporator plate, plate-type evaporator
  • Dàn bay hơi ống xoắn

    direct expansion [cooling] coil, evaporating [evaporator] coil, refrigerant coil
  • Mã nhị phân

    binary code, coded-mark inversion, nonbinary code, cột mã nhị phân, binary code column, mã nhị phân phản xạ, reflected binary code, mã nhị...
  • Mã nhị phân tự nhiên

    natural binary code
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top