Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mép

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Edge; border ; margin.
mép bàn
edge of a table.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

border
boundary
edge
flange
fringe
gunnel
gunwale
limb
lip
list
margin
marginal
rim
selvage
selvedge
skirt
skirting
verge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top