Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mòi

Thông dụng

Xem cá mòi

Xem thêm các từ khác

  • Ậm à ậm ừ

    Thông dụng: xem ậm ừ
  • Môi

    Thông dụng: Danh từ.: lip., danh từ., trề môi, to hang one's lip., ladle.
  • Ậm ạch

    Thông dụng: Tính từ: labouring, ploughing, plodding, xe bò ậm ạch lên...
  • Mồi

    Thông dụng: Danh từ.: bait; lure; decoy., móc mồi, to bait the line. prey.
  • Ầm ầm

    Thông dụng: roaring, rumbling
  • Mỗi

    Thông dụng: each; every., mỗi ngày, each day., mỗi năm, every year.
  • Mỏi

    Thông dụng: weary, tired., sickening for some illness, indisposed., Đi mười cây số đã thấy mỏi chân,...
  • Ăm ắp

    Thông dụng: Tính từ: overbrimmed, thuyền ăm ắp cá, a boat overbrimmed...
  • Mọi

    Thông dụng: all; every., mọi người, everybody., mọi vật, everything.
  • Mới

    Thông dụng: new; fresh; recent., năm mới, new year., mới làm, new-made.
  • Mời

    Thông dụng: Động từ., to invite.
  • Ám hại

    Thông dụng: Động từ, to attempt the life of
  • Ám hiệu

    Thông dụng: Danh từ: secret signal, coded signal, nháy mắt làm ám hiệu...
  • Mời mọc

    Thông dụng: invite with warmth, invite with insistence., mời mọc mãi mà cũng không đến, to invite (someone...
  • Ầm ĩ

    Thông dụng: Tính từ: noisy, boisterous, strident, uproarious, khua chuông...
  • Mới tinh

    Thông dụng: brand-new., cái xe đạp mới tinh, a brand-new bicycle.
  • Ậm ờ

    Thông dụng: như ầm ừ
  • Mom

    Thông dụng: river bank., (ít dùng) ulterior motive., Đi men mom sông về nhà, to come home by skirting the...
  • Móm

    Thông dụng: toothless, have lost almost all one's teeth., mới năm mươi tuổi đã móm, to be toothless at...
  • Âm phủ

    Thông dụng: danh từ, hell, hades
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top