Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Móc ngoặc

Thông dụng

Be in cahoots with.

Xem thêm các từ khác

  • Ái quốc

    to be a patriot, to love one's country, nhà ái quốc, a patriot
  • Mộc nhĩ

    jew's ear, wood ear mushroom, cat's ear mushroom, wood ear fungus
  • Ái tình

    love, passion
  • Alô

    hullo, attention, please!, a lô ai đang ở đầu dây ạ, hullo! who's speaking?, a lô tàu khách nha trang sắp khởi hành, attention, please!...
  • Mọc răng

    Động từ., to teeth; to grow teeth.
  • Mọc sừng

    người chồng mọc sừng a cuckold.
  • Mộc tặc

    (thực vật) horsetail.$mộc tinh, jupiter.
  • Mốc thếch

    gray with mould., quần áo mốc thếch, clothes gray with mould.
  • Móc túi

    pick (someone's) pocket, be a pickpocket., bị móc túi, to have one's pocket picked.
  • Mốc xì

    (thông tục) nothing at all, sờ túi xem có tiền không nhưng chả có mốc xì cả, to feel one's pocket.for money but there is nothing at...
  • Ậm à

    như ầm ừ
  • Ậm à ậm ạch

    xem ậm ạch
  • Ầm à ầm ừ

    xem ầm ừ
  • Ấm ách

    Tính từ: puffed up, windy, flatulent, bụng ấm ách như bị đầy hơi, to have a puffed up stomach as if troubled...
  • Âm ấm

    Tính từ: tepid, lukewarm, warmish, hãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấm, heat the soup until it is just...
  • Giảm thuế

    Động từ., reduce the taxes, reduce taxes, reduce taxes (to...), tax abatement, tax benefits, tax slash
  • Ấm chén

    danh từ, tea-set, tea-service
  • Mồi chài

    entice, decoy.
  • Mới cứng

    (khẩu ngữ) brand-new.
  • Mới đây

    most recently, lately, just now, mới đây còn khoẻ mà nay đã chết rồi, he was still in good health most recently but is now dead.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top