Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Móng cứng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

rigid foundation

Xem thêm các từ khác

  • Móng đá

    pitching, rock foundation, stone footing, stone foundation, rock dowel, sự phun vữa ximăng vào móng đá, grouting of rock foundation
  • Móng đá đổ

    rock-fill foundation, joint, dado
  • Móng đá hộc

    stone foundation
  • Trạm lạnh trung tâm

    central (ized) refrigerating plant, central chilling plant, central chilling plant [system], central chilling system, central cooling plant, central cooling...
  • Trạm mặt đất

    earth station, earth station (for a satellite), earth station (satellite ~), land station, bố trí ( chỉ định ) trạm mặt đất duyên hải,...
  • Bulông chận

    stay-bolt, adjusting screw, locking screw, regulating screw, set bolt, set screw, stay-bolt, temper screw
  • Bulông chìm

    coach bolt, dead bolt, flush bolt, giải thích vn : bulông trượt được đục lõm vào gờ trượt của cửa để có mặt trên của...
  • Bulông chính

    kingbolt, kingpin, độ nghiêng bulông chính, kingpin inclination
  • Bulông chốt

    anchor bolt, clamping bolt, lock bolt, toggle bolt, giải thích vn : 1 . phần bulông của một chốt . 2 . một bulông được cố định...
  • Độ dư axetylen

    acetylene excess
  • Đồ dự trữ

    spare, spares, supply, reserve, stores, supply
  • Độ đục

    density, haze, turbidity, turbidness, cloudiness, turbidity
  • Độ đục của nước

    sediment concentration, water turbidity
  • Đồ đúc ép

    pressware
  • Đồ dùng

    ustensil, appliance,implement,article., outfit, tool, container, equipment, implement, shop supplies, tackle, Đồ dùng trong nhà, household appliances(ustensils..).
  • Đồ đựng

    container, receiver, receptacle, truesess
  • Đồ dùng bằng sứ

    porcelain utensils
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top