Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Môi trường làm lạnh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cooling agent
cooling medium
môi trường làm lạnh chất lỏng
liquid cooling medium
refrigerating medium
môi trường làm lạnh cấp
primary refrigerating medium

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top