Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Môi trường mài

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

abrading medium

Xem thêm các từ khác

  • Môi trường trao đổi nhiệt

    heat exchange medium, heat transfer medium, heat-exchanging medium, heat-rejecting medium, heat-transfer medium
  • Môi trường trong phòng

    indoor environment
  • Môi trường trong suốt

    transparent medium
  • Trả lời tự động

    auto answer (aa), auto-answer, utomatic answering, môđem trả lời tự động, auto-answer modem, trả lời tự động cuộc gọi kép, dual...
  • Trả tiền ngay

    installment, instalment, spot, cash down, cash payment, immediate payment, on demand, prompt cash, prompt payment, sight payment, spot cash, giao hàng...
  • Bu lông

    danh từ, bolt, bolt, bu lông chịu lực cao, high-tensile bolt, bu long hình trụ, barrel bolt, bu lông khe chữ t, t-slot bolt, bu lông lắp...
  • Bu lông chịu lực cao

    high-tensile bolt, giải thích vn : bu lông chịu lực có thể kiểm soát được sự vặn quá căng của một thiết bị như cà [[lê.]]giải...
  • Bu lông khe chữ T

    t-slot bolt
  • Bu lông lắp sít

    precision bolt
  • Bu lông neo bằng nhựa

    resin-anchored bolt, giải thích vn : một kỹ thuật vít bu lông mái nhà trong đó một bu lông được neo trong lớp nhựa đặt ở...
  • Bu lông thân xe

    carriage bolt
  • Bu lông xuyên

    through bolt
  • Độ dài đặc trưng

    characteristic length, giải thích vn : Độ dài tham chiếu được sử dụng một cách thuận tiện trong tính toán kỹ [[thuật.]]giải...
  • Độ dài dây cung

    chord length
  • Độ dài để so sánh

    comparative length
  • Độ dài dòng

    line length, tổng độ dài dòng quét, total scanning line-length (tll), độ dài dòng quét sử dụng được, usable scanning line-length...
  • Môi trường trung tính

    neutral atmosphere, neutral environment, neutral medium
  • Môi trường truyền nhiệt

    heat transfer medium, heat transmission medium, heat-transfer medium, medium of heat transmission
  • Môi trường truyền thông

    communication, communications medium, transmission media, môi trường truyền thông không đồng bộ, asynchronous communication element (ace),...
  • Trắc địa

    flagman, geodesy, geodetic, geodetic geodegy, land surveying, surveying, accommodation land, cơ quan trắc địa, surveying office, góc phương vị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top