Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Môi trường trong suốt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

transparent medium

Xem thêm các từ khác

  • Trả lời tự động

    auto answer (aa), auto-answer, utomatic answering, môđem trả lời tự động, auto-answer modem, trả lời tự động cuộc gọi kép, dual...
  • Trả tiền ngay

    installment, instalment, spot, cash down, cash payment, immediate payment, on demand, prompt cash, prompt payment, sight payment, spot cash, giao hàng...
  • Bu lông

    danh từ, bolt, bolt, bu lông chịu lực cao, high-tensile bolt, bu long hình trụ, barrel bolt, bu lông khe chữ t, t-slot bolt, bu lông lắp...
  • Bu lông chịu lực cao

    high-tensile bolt, giải thích vn : bu lông chịu lực có thể kiểm soát được sự vặn quá căng của một thiết bị như cà [[lê.]]giải...
  • Bu lông khe chữ T

    t-slot bolt
  • Bu lông lắp sít

    precision bolt
  • Bu lông neo bằng nhựa

    resin-anchored bolt, giải thích vn : một kỹ thuật vít bu lông mái nhà trong đó một bu lông được neo trong lớp nhựa đặt ở...
  • Bu lông thân xe

    carriage bolt
  • Bu lông xuyên

    through bolt
  • Độ dài đặc trưng

    characteristic length, giải thích vn : Độ dài tham chiếu được sử dụng một cách thuận tiện trong tính toán kỹ [[thuật.]]giải...
  • Độ dài dây cung

    chord length
  • Độ dài để so sánh

    comparative length
  • Độ dài dòng

    line length, tổng độ dài dòng quét, total scanning line-length (tll), độ dài dòng quét sử dụng được, usable scanning line-length...
  • Môi trường trung tính

    neutral atmosphere, neutral environment, neutral medium
  • Môi trường truyền nhiệt

    heat transfer medium, heat transmission medium, heat-transfer medium, medium of heat transmission
  • Môi trường truyền thông

    communication, communications medium, transmission media, môi trường truyền thông không đồng bộ, asynchronous communication element (ace),...
  • Trắc địa

    flagman, geodesy, geodetic, geodetic geodegy, land surveying, surveying, accommodation land, cơ quan trắc địa, surveying office, góc phương vị...
  • Trắc địa viên

    geodesist, surveyor, topographer
  • Trắc dọc

    elevation, longitudinal profile alternative, longitudinal section, khảo sát trắc dọc, surveying of the longitudinal section, trắc dọc đường...
  • Bù tần số cao

    high-frequency compensation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top