Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Môi trường vật lý

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

physical medium
gắn với môi trường vật
Physical Medium Attachment (PMA)
không phụ thuộc môi trường vật (lớp con)
Physical Medium Independent (Sublayer) (PMI)
Phụ thuộc môi trường vật (FDDI)
Physical Medium Dependent (FDDI) (PMD)
Phụ thuộc môi trường vật của đôi dây xoắn (FDDI)
Pair Physical Medium Dependent (FDDI) (TP-PMD)
Sợi quang chi phí thấp-Phụ thuộc môi trường vật
Low Cost Fibre-Physical Medium Dependent (LCF-PMD)
Physical Medium (PM)
physio-chemical environment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top