Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Môi trường xung quanh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ambience
ambient
nhiệt môi trường (xung quanh)
ambient heat
nhiệt độ môi trường xung quanh
ambient air temperature
ambient medium
circumambient medium
surrounding medium
surroundings

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top