Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mũ cột

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

abacus
block cap
cap
capital
column capital
column head
entablature

Giải thích VN: 1. Một kiểu kiến trúc cổ phía trên các cột mang trán tường hoặc tấm mái chúng được chia theo chiều ngang thành các dầm đầu cột, các trụ ngạch các đường gờ///2. Một đặc trưng trong cấu trúc kiểu [[cột-dầm.]]

Giải thích EN: 1. the upper part of a classical order, supported by a colonnade and carrying the pediment or roof plate; divided horizontally into architrave, frieze, and cornice.the upper part of a classical order, supported by a colonnade and carrying the pediment or roof plate; divided horizontally into architrave, frieze, and cornice.2. a similar feature in post-and-lintel construction.a similar feature in post-and-lintel construction.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top