Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mũi khâu

Mục lục

Dệt may

Nghĩa chuyên ngành

stitch
mũi khâu kiểu gân
ribbed stitch

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mesh

Xem thêm các từ khác

  • Mũi khoan

    fraise, auger, auger (soil auger), bit, bore, bore bit, borer, borer bit, boring bar, boring bit, broach, burr, channeller, chisel, common bit, drill,...
  • Mũi khoan bi

    shot bit, shot drill
  • Tám

    eight, eightth., eight, octa, span, center (centre), central, centre, centre, center, centrum, nucleon, block, broken rice, chip, flake, laminal, lap,...
  • Hồ giữ nước

    detention basin, detention reservoir, impoundment
  • Hố giữ ổn định

    stabilization pond
  • Hồ hạ lưu

    downstream reservoir, lower pond, lower reservoir
  • Hô hấp

    Động từ, respiration, respiratory filter, to breathe; to respire
  • Hô hấp kế

    pneumatometer, pneumeter, pneumometer, respirometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để giám sát và ghi lại các thông số hô hấp...
  • Độ triều dâng

    rise of tide
  • Độ tro

    ash, ash content, ash percentage, inertness, ash content
  • Độ trôi

    deviation, drift, tốc độ trôi, drift rate, tốc độ trôi, drift speed, độ trôi chỉnh cân, registration drift, độ trôi ngắn hạn,...
  • Độ trôi chỉnh cân

    registration drift
  • Độ trôi dạt

    offset, drift, wreck
  • Độ tròn

    circularity, smoothness, miscibility, roundness, dụng cụ đo độ tròn, roundness measuring instrument, độ tròn của hạt ( đất ), roundness...
  • Độ trong mờ

    milkiness
  • Độ trong suốt

    transparence, transparency, hệ số ( độ ) trong suốt, transparency coefficient, độ trong suốt tự cảm, self-induced transparency
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top