- Từ điển Việt - Anh
Mũi tên, mũi nhọn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
arrow
Xem thêm các từ khác
-
Mũi thẳng (đóng thuyền)
straight stem -
Mũi thêu
stitch, mesh, mũi thêu gân, ribbed stitch -
Mũi thợ hàn (thích ứng xuyên sáng tự động)
welder's hood -
Mùi thơm
aroma, flavor, flavoring, scent, flavour, flavouring, fragrance, odorant -
Tấm chắn phanh
brake anchor plate, brake carrier plate, brake shield -
Hố tiêu nước thải
cess pit, cess pool -
Hộ tiêu thụ
consumer, hộ tiêu thụ hơi, steam consumer, hộ tiêu thụ hơi, vapour consumer, hộ tiêu thụ nhiệt, heat consumer, hộ tiêu thụ điện,... -
Hố trên mặt đường
pothole -
Hố trên mặt đường (đường xá)
pothole -
Hố tro
ash cell, ash pit, aid, assistance, backing, help, support, support (vs), back, support service, giải thích vn : Đưa ra sự trợ giúp , hoặc... -
Độ xích kinh
right ascension -
Độ xoắn
second curvature, torsion, twist, máy đo độ xoắn, torsion meter, độ xoắn trắc địa, geodesic torsion, độ xoắn đường cong trong... -
Độ xoắn (của các ống)
twisting -
Mũi thúc
piercing mandrel -
Mũi thủy tinh mài hình côn
conical ground glass point -
Mũi thuyền
bow, prow -
Mũi trục máy
spindle nose -
Mùi trứng thối
stink-bomb smell -
Mũi tù
bluff-bowed -
Mũi tưới ngập
flooded nozzle, flooding nozzle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.