Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mơ mộng

Thông dụng

Tính từ.
dreamy.

Xem thêm các từ khác

  • Mo nang

    Thông dụng: (thực vật) cataphyll (of bamboo).
  • Mỏ neo

    Thông dụng: danh từ., anchor.
  • Mỡ nước

    Thông dụng: liquide lard.
  • Mộ phần

    Thông dụng: danh từ., grave.
  • Mở rộng

    Thông dụng: enlarge, extend, expand., thành phố được mở rộng hơn trước nhiều, the city has been...
  • Mô tơ

    Thông dụng: danh từ., motor.
  • Ái

    Thông dụng: oh! ah! (exclamation of pain or surprise), homosexual, gay, love, beloved, Ái ! đau quá, oh, it hurts...
  • Ải

    Thông dụng: Danh từ: pass, hurdle, ordeal, trial, Tính...
  • Mốc

    Thông dụng: landmark., mould. moudy., mould-green mould-gray., cắm mốc chia ruộng, to set up landmarks when...
  • Mọc

    Thông dụng: to shoot;to grow; to rise., mấy giờ mặt trời mọc, what time does the sun rise.
  • Mộc

    Thông dụng: cây mộc a tree., wood, plain, unlacquered, unvarished, unbleached., shield., thợ mộc, a workman...
  • Móc hàm

    Thông dụng: câu móc hàm waigh an aniaml slaughtered.
  • Am

    Thông dụng: Danh từ: small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut, vị...
  • Ám

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to possess, to annoy, to worry, to darken,...
  • Ấm

    Thông dụng: Danh từ: pot; kettle, Tính từ:...
  • Ầm

    Thông dụng: to boom, to bang, noisy, boisterous, súng nổ ầm, the gun booms, cây đổ đánh ầm một cái,...
  • Ẵm

    Thông dụng: Động từ: to carry in one's arms, đứa bé còn ẵm ngửa,...
  • Ẩm

    Thông dụng: Tính từ: damp, humid, quần áo ẩm, damp clothes, mặt đất...
  • Moi

    Thông dụng: Động từ., to dig.
  • Mòi

    Thông dụng: xem cá mòi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top