Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mương

Mục lục

Thông dụng

Ditch.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

canal
mương đào
ditch canal
channel
mương hở
open channel
mương thải nước
effluent channel
mương thoát nước
drainage channel
mương tưới
drainage channel
mương đổi dòng
bypass channel
rãnh, mương [[[nước]], nước thải]
channel (wateror drainage)
dike
mương nước
dead dike
ditch

Giải thích VN: Kết quả của việc đào một đường dẫn dài, nhỏ tương đối nông, dùng cho việc thoát nước hoặc tưới tiêu, hoặc để chôn đường ống, dây cáp, hoặc cho những mục đích [[khác.]]

Giải thích EN: A long, narrow, relatively shallow excavation in the earth, dug for drainage or irrigation, to bury pipes, wires, or cables, or for various other purposes..

cày xẻ mương
ditch plough
máy đào mương
ditch excavator
mương bên
lateral ditch
mương bít
cutoff ditch
mương cấp nước
feed ditch
mương cắt
cutoff ditch
mương chảy
flow ditch
mương chính
head ditch
mương chính
main ditch
mương chứa nước thải
waste ditch
mương cụt
dead ditch
mương dẫn hướng
pilot ditch
mương hở
field ditch
mương hứng
collecting ditch
mương máng
drain-ditch
mương nhánh
lateral ditch
mương phân phối
distribution ditch
mương sục khí
oxidation ditch
mương tập trung nước
drainage ditch
mương tháo
outlet ditch
mương tháo nước
drainage ditch
mương thoát
drain ditch
mương thu
collecting ditch
mương tiêu
ditch dragline
mương tiêu nước
drainage ditch
mương tưới nước
irrigation ditch
mương tưới-tiêu
dual purpose ditch
mương đào
ditch canal
mương đắp qua vùng trũng
elevated ditch
mương đồng mức
contour ditch
mương đưa nước vào ruộng
supply ditch
sự đào mương
ditch digging
việc đào mương
ditch work
đường mương
alignment of ditch
ditch line
ditch race
drain
mương chính
main drain
mương hở
open drain
mương máng
drain-ditch
mương máng
spoon drain
mương máng liên hợp
combined drain
mương nhánh
branch drain
mương nông nghiệp
agricultural (pipe) drain
mương ruộng
field drain
mương sử dụng riêng
property service drain
mương thấm
soakage drain
mương thấm
weeper drain
mương thoát
drain ditch
mương xả rác
rubble drain
mương xếp đá
rock drain
duct
foss (e)
gully
bể mương xói
Gully trap (GT)
mương xói
gully erosion
vũng mương xói
gully basin
gutter
launder
slot
trench
máy đào mương
trench excavator
máy đào mương
trench hoe
mương cung cấp
utility trench
mương thu
absorption trench
phương pháp đào mương
trench method
sự ốp mương
trench sheeting
trench compactor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top