Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạ kền

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

plate with nikel

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nickel

Xem thêm các từ khác

  • Ma kẹp

    stirrup, bow, fastening, grip cheek, gripping jaws, holdfast, jaw, shackle, staple
  • Bàn phím quét

    scanner keyboard
  • Bàn phím số

    alphanumeric keyboard, digital keyboard, keyed numeral, numeric keypad
  • Bàn phôi mẫu

    blank table
  • Bàn photocopy

    photocopying table
  • Bàn phục vụ

    service table
  • Ban quản trị

    management, board of trustees, board of directors, management, ban quản trị , ban điều hành cấp cao, senior management
  • Đang hoạt động

    alive, going, on active, operative
  • Đẳng hướng

    (vật lý) isotropic, isotopic, isotropic, isotropous, isotropy, omnidirectional, môi trường đẳng hướng, isotopic medium, ăng ten đẳng hướng,...
  • Đáng kể

    tính từ, appreciably, much, significant, sizable, noticeable, remarkable, considerable, sự chênh lệch đáng kể, honestly significant difference...
  • Dạng keo

    colloid, gelatinous, salvelike, suspensoid, chất điện phân ( dạng ) keo, colloid electrolyte
  • Mã khối

    block code
  • Mã khởi đầu ảnh

    picture start code (psc)
  • Mà không

    without
  • Má khuỷu

    crank arm, crank cheek, crank web
  • Ban quảng cáo

    advertising department, on offer
  • Bàn quang học

    optical bench
  • Bàn quay

    rotor plate, carriage, circular table, revolving deck, revolving table, rotary table, slewing ring, swivel table, swiveling lever, swiveling table, turntable,...
  • Bàn quay làm gốm

    potter's wheel, giải thích vn : một chiếc bàn quay tròn được lắp trên một trục quay thẳng đứng trên đó đất cao lanh được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top