Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạ lót/sơn lót

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

precoating

Giải thích VN: Một quy trình trong đó một vật liệu trơ được mạ vào bộ lọc trước khi các chất cứng trôi lửng được lọc ra khỏi hỗn hợp nước-chất [[cứng.]]

Giải thích EN: A process in which an inert material is applied to a filter medium before suspended solids are filtered from a solid-liquid mixture.

Xem thêm các từ khác

  • Mã lực

    danh từ., h.p or hp, horse power, horsepower (hp), horse-power., giải thích vn : là đơn vị đo đầu ra của động cơ ( công suất ).
  • Thế tiếp xúc

    contact electromotive force, contact potential, contact potential difference, volta effect, hiệu thế tiếp xúc, contact potential difference
  • Bàn rung

    concussion table, jarring table, joggling table, jolting table, oscillating table, percussion table, platform vibrator, rocking table, shaker apparatus,...
  • Ban sần

    floor slab, maculopapular, maculopapute, papular eruption, synanthema
  • Bàn sáng

    light table, sieve table
  • Bàn sao

    copy desk, backup, copy, counterpart, doublet, duplicate, image, print, replica, reproduction, transcript, copy, counterpart, duplicate, tally, transcription,...
  • Đăng ký sáng chế

    patent application
  • Dạng lá

    foliaceous, foliated, lamellar
  • Dạng liên tục

    continuous form, các phiếu dạng liên tục, continuous form cards
  • Mã lực nhiệt

    thermal horsepower, true motor load
  • Mã lực phải có

    duty horse power
  • Mã lực thắng

    brake horsepower
  • Mã lưỡng cực

    alternate mark inversion code, bipolar code, mã lưỡng cực ( có ) mật độ cao, high density bipolar code-hdb, mã lưỡng cực bậc ba mật...
  • Mã macro

    macro (macrocode, macroinstruction), macrocode, macrocode (macro)
  • Mã màu

    colour code, model code, color code, giải thích vn : một hệ thống màu được dùng để xác định chiều phân cực của vật dẫn...
  • Thế từ động

    emf, magnetomotance, magnetomotive force
  • Bản sao buổi phát

    transmission copy
  • Bản sao cứng

    hard copy, printout, giao diện bản sao cứng, hard copy interface, giải thích vn : sản phẩm được in ra , khác với dữ liệu được...
  • Bản sao điazo

    diazo copy, diazo print, diazoduplicate
  • Bản sao dự trữ

    backup, backup copy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top