Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạch điện nối tiếp

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

series circuit

Xem thêm các từ khác

  • Bảng nguồn

    sourcetable, resource table
  • Băng nhãn

    multiplication table, band label, banderole
  • Bằng nhau

    equipollent, equal, biểu diễn khối lượng bằng nhau, equal mass representation, cầu nhánh bằng nhau, equal arm bridge, góc bằng nhau,...
  • Băng nhạy áp lực

    pressure sensitive tape, pvc pressure-sensitive tape
  • Băng nhỏ

    ribbon
  • Đẳng tích

    isometric line, isometric, hệ đẳng tích, isometric system, quá trình đẳng tích, isometric process, đường đẳng tích, isometric line
  • Đáng tin

    believable, reliable, news release, chỉ báo đáng tin cậy, reliable indicator, hàng đáng tin cậy ( về chất lượng ), reliable product,...
  • Đáng tin cậy

    dependable, reliable, blue-chip, honest broker, reliable, trouble-free, trustworthy, thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền, non proprietary...
  • Đẳng tĩnh

    eustatic, isostatic, isostatic (al), bù áp suất đẳng tĩnh, isostatic pressure compensa-tion, bù khối lượng đẳng tĩnh, isostatic mass...
  • Dạng tổ ong

    cancallated, cavernous, cell-like, cellular, honeycomb, vesicular, bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong, honeycomb (type) radiator
  • Dạng toàn phương

    quadratic form, quadric, quadric quantic, quadric quantie, biệt số của dạng toàn phương, discriminant of quadratic form, dạng toàn phương...
  • Mạch điện thoại

    telephone circuit (cct), telephone circuit, mạch điện thoại nội hạt, local telephone circuit (ltc), mạch điện thoại nội hạt, local...
  • Mạch điện trở

    resistive circuit
  • Mạch điện tử

    electric circuit, electronic circuit, electronic network, electronic squaring circuit, sự tích hợp mạch điện tử, electronic circuit integration
  • Mạch điều hưởng

    tuning circuit, tuned circuit, mạch điều hưởng kép, double-tuned circuit, mạch điều hưởng song song, parallel-tuned circuit
  • Thiết bị băng

    tape device, tape drive, tape unit, thiết bị băng giấy, paper-tape unit, thiết bị băng từ, magnetic tape unit
  • Thiết bị băng từ

    magnetic tape unit, streamer, tape deck
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top