Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạch ảo

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

artificial mains-network
phantom circuit
cuộn chuyển tiếp mạch ảo
phantom-circuit repeating coil
cuộn gia cảm mạch ảo
phantom-circuit loading coil
mạch ảo kép
double phantom circuit
VC (virtual circuit)
virtual circuit
chuyển mạch ảo
Virtual Circuit Switch (VCS)
dịch vụ mạch ảo kênh B
B-channel virtual circuit service
dịch vụ mang chuyển mạch ảo
virtual-circuit bearer service
kênh chuyển mạch ảo (chuyển mạch gói)
Switched Virtual Circuit (PacketSwitching) (SVC)
Mạch ảo (PSN)
Virtual Circuit (PSN) (VC)
mạch ảo chuyển mạch-SVC
Switched Virtual Circuit (SVC)
mạch ảo cố định
permanent virtual circuit (PVC)
mạch ảo cố định-PVC
Permanent Virtual Circuit (PVC)
mạch ảo kênh D
D-channel virtual circuit
mạch ảo phát đa phương
Multicast Virtual circuit (MVC)
mạch ảo thường trực
permanent virtual circuit
mạch ảo thường trực
Permanent Virtual Circuit (PVC)
mạch ảo thường trực
PVC (permanentvirtual circuit)
mạch ảo thường trực
PVC (programvirtual circuit)
mạch ảo truyền qua
pass-through virtual circuit
mạch ảo đã chuyển
switched virtual circuit
mạch ảo điều khiển luồng
Flow Controlled Virtual Circuit (FCVC)
nút chuyển mạch mạch ảo
virtual-circuit switching node
sự chuyển mạch mạch ảo
virtual-circuit switch (VCS)
sự tái lập lại mạch ảo
reset of a virtual circuit
virtual circuit (VC)

Giải thích VN: Mạch ảo đường liên lạc chuyên dụng điểm-điểm giữa hai đầu cuối trong mạng chuyển mạch gói hoặc cell-relay. cung cấp liên kết hướng kết nối tạm thời hoặc chuyên dụng thông qua một mạng dùng bộ định tuyến (router) hoặc chuyển mạch. Các thiết bị đi cùng mạch này được lập trình bằng số hiệu của mạch để khi gói dữ liệu đến, bộ chuyển mạch biết được chính xác làm thế nào để chuyển đi không cần xem chi tiết tiêu đề của . Điều này làm cải tiến vận hành làm giảm kích thước của tiêu đề của các khung gói dữ liệu. Về mặt kỹ thuật, đường dẫn vật thông qua mạng chuyển mạch gói thể thay đổi để tránh tắt nghẽn đường truyền, nhưng hai trạm đầu cuối phải bảo trì kết nối cập nhật đặc tả đường dẫn nếu cần thiết. Mạch ảo thể cố định hoặc chuyển [[mạch.]]

virtual connection

Xem thêm các từ khác

  • Mạch ảo thường trực

    permanent virtual circuit, permanent virtual circuit (pvc), pvc (permanent virtual circuit), pvc (program virtual circuit)
  • Mạch ba pha

    three-phase circuit
  • Mạch bậc thang

    ladder vein, linker vein, step circuit
  • Bảng đồ họa

    ram-type turret lathe, graph worksheet, graphic panel, graphic tablet, graphics pad, graphics tablet
  • Bảng đồng hồ lái xe

    instrument panel
  • Dao phay mặt mút

    end-milling cutter, face cutter, face mill, face-milling cutter, facing cutter
  • Dao phay môđun

    module milling cutter, gear cutter
  • Dao phay một mặt

    dovetail cutter, dovetail-milling cutter, inverse dovetail cutter, single angle cutter, single cutter
  • Dao phay ngón

    butt mill, end mill, end-milling cutter, finger cutter, shank-end mill, dao phay ngón hai lưỡi ( phay rãnh và rãnh then ), two-lipped end mill,...
  • Mạch báo

    alarm-circuit
  • Mạch bảo vệ

    guard, guard circuit, protection circuit, protective circuit, mạch bảo vệ ( điện thoại ), guard circuit
  • Mạch bập bênh

    flint-flop, flip-flop, flip-flop circuit, multivibrator, rs flip-flop (reset-set flip-flop), rs toggle (reset-set toggle), scaling circuit, mạch bập...
  • Thí nghiệm mồi

    ignition experiment, endurance test, experiment, fatigue test, sự thí nghiệm mỏi va đập, impact endurance test, sự thí nghiệm mỏi uốn,...
  • Băng dữ liệu

    data tape, data panel, data table, data tablet, data worksheet, image table, bảng dữ liệu một biến, one-variable data table, giải thích vn...
  • Băng đục lỗ

    perforated strip, punch tape, punched tape, punch tape, mã băng đục lỗ, punch tape code, mã băng đục lỗ, punch-tape code, bộ đọc băng...
  • Bảng dụng cụ

    instrument board, instrument panel, panel
  • Bảng dung sai

    table of limits, tolerance chart, tolerance range
  • Băng được bôi trơn

    lubricated tape
  • Băng được đục lỗ

    perforated tape
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top