Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạch chính

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

basic circuit
champion lode
main circuit
main lode
main vein
master lode
mother lode

Xem thêm các từ khác

  • Mạch chỉnh giảm

    postemphasis
  • Thị trấn

    danh từ, commune-level town, bourg, business outpost, camp, town, townlet, market town, town, town, thị trấn nông nghiệp, agricultural town, chợ...
  • Thị trường

    danh từ, current price, field of vision, visual field, market, market place (market place), mart, market, field of vision, bán hàng hóa ra thị trường,...
  • Băng khảo sát

    marstochron, giải thích vn : một công cụ khảo sát theo thời gian gồm một băng giấy quay bằng mô-tơ , người quan sát đánh...
  • Băng khô

    carbon dioxide snow, dry dressing, dry ice, carbon dioxide ice, dry ice
  • Đằng sau

    rear, isobathic, back, đèn sương mù đằng sau, rear fog light or lamp, đường đẳng sâu, isobathic line
  • Dạng sin

    sinusoid, sinusoidal, sinusoidal form, dòng dạng sin, sinusoidal current
  • Dạng sởi

    filamentous, fibroid, fibrous, string, cách nhiệt dạng sợi, fibrous insulation, cái lọc không khí dạng sợi, air cleaner with fibrous filter,...
  • Đang sôi

    boiling, ebullient
  • Dạng sóng

    corrugated, fluted, wave form, wave partten, wave pattern, waveform, wave-shape, wavy, khớp nối giãn dạng sóng, corrugated expansion joint, vòng...
  • Mạch chọn mành

    field gating circuit
  • Mạch chữ nhân

    collar joint
  • Mạch chữ pi

    pi network
  • Mạch chuỗi

    beaded vein
  • Mạch chuyển âm

    transmission circuit
  • Thi trường chứng khoán

    securities market, money market, stock exchange, stock market, securities market, stock exchange (the..), stock market, stock market exchange, thị trường...
  • Bảng kiểm tra

    check list, checking table, control panel, inspection list, test board, test panel, bảng kiểm tra khẩn cấp, emergency control panel (ecp), bảng...
  • Băng kiểm tra phát

    air check tape
  • Băng kim loại

    metal tape, aneroid, metal, metallic, metallically, bàn chải bằng kim loại, metal brush, cái đo cỡ bằng kim loại, gauge (metalgauge), chổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top