Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạch hỗn hợp

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

complex circuit
composite circuit
compound circuit

Giải thích VN: Mạch điện chứa nhiều phần tử ghép nối tiếp song song.

hybrid vein
mixing circuit

Xem thêm các từ khác

  • Thanh hãm

    brake bar, brake cam, scrammed rod
  • Mạch kết hợp

    combinational circuit, combiner circuit, combining circuit, rescap
  • Mạch khởi động

    boot chip, start-up circuit, tridder circuit, trigger circuit, triggering circuit
  • Đặc tả thiết kế

    design specifications
  • Mạch không chặn

    nonblocking network
  • Mạch không ùn tắc

    nonblocking network
  • Mạch không xóa

    unblanking circuit
  • Mạch khớp nối

    interface circuit
  • Thanh kéo

    chevron, jack rafter, backing, brace, coupling rod, draft bar, drag link, draught bar, guy, pitman, rope brace, screed, stay, strain bar, straining piece,...
  • Thanh giàn

    member, truss member, truss rod, giải thích vn : một thanh thép hoặc sắt hoạt động như một thành phần chịu [[lực.]]giải thích...
  • Đạc tam giác vòng cung

    arc triangulation, giải thích vn : trong khảo sát , một loại tam giác trong đó có 2 điểm ở xa được nối bằng cách vạch một...
  • Đặc thù

    particular, specific, specific, typical, characteristic, specific, nét đặc thù, specific characteristics
  • Đặc tính

    danh từ, static characteristics, character, characteristic, characteristics, condition, consistence, distinctive, ethos, feature, nature, operation characteristic,...
  • Mạch kích thích

    energizing circuit, excitation circuit, exciting circuit, trigger circuit
  • Mạch kiểm tần số tự động

    automatic frequency control (afc), afc (automatic frequency control)
  • Mạch kiểm tra

    check (ing) circuit, checking circuitry, monitoring circuit, supervisory circuit, test circuit
  • Mạch kiểu chiết áp

    compensating circuit, potentiometer circuit
  • Mạch kim loại

    metallic vein, metallic circuit
  • Mạch kín

    close circuit, closed chain, closed circuit, closed loop, electric circuit, loop, hợp chất mạch kín, closed chain compound, hệ báo động mạch...
  • Mạch lai

    hybrid chip, hybrid circuit, hybrid integrated circuit, mạch lai cân bằng chính xác, precision-balanced hybrid circuit, mạch lai màng dày, thick...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top