Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạch lai

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hybrid chip
hybrid circuit
mạch lai cân bằng chính xác
precision-balanced hybrid circuit
mạch lai màng dày
thick film hybrid circuit
mạch lai màng mỏng
thin film hybrid circuit
mạch lai quang
optical hybrid circuit
mạch lai đơn
simple hybrid circuit
đế mạch lai màng dày
thick film hybrid circuit substrate
đế mạch lai màng mỏng
thin film hybrid circuit substrate
hybrid integrated circuit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top