- Từ điển Việt - Anh
Mạch nối đất
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
earth circuit
earthing circuit
ground circuit
Xem thêm các từ khác
-
Thanh ngang
cross girder, cross member, cross piece, cross rail, crossover, crosspiece, girth rail, header, rail, sheeting rail, sroos bar, through bar, tie, top rail,... -
Thanh ngang dưới
ground plate, groundsill, sill, sill plate -
Đặc tuyến ghi
recording characteristic -
Đặc tuyến không tải
no-load characteristic -
Mạch nối song song
multiple connection, parallel circuit, parallel connection -
Mạch nối tiếp
junction, sequential circuit, series aircuit, series arrangement, series circuit, series connection, tandem connection, giải thích vn : mạch chỉ... -
Mạch nối tiếp-song song
series-parallel circuit -
Mạch nước
feeder, fountain, jet hole, source, spring, water vein, well, mạch nước chứa lưu huỳnh, sulphuric spring, mạch nước chứa sắt, chalybeate... -
Đặc tuyến rời rạc
discrete characteristic -
Đặc tuyến tần số
frequency characteristic -
Đặc tuyến tăng vọt
surge characteristic -
Mạch nước phun
geyser, gusher, spouting spring, ống dẫn mạch nước phun, geyser pipe -
Mạch OR
or circuit, or gate, mạch or bao hàm, inclusive or circuit, mạch or bao hàm, inclusive or gate, giải thích vn : một mạch với hai hoặc... -
Thanh nối
brace, con rod, connecting bar, connecting link, connecting rod, connection strip, coupling link, coupling rod, cross-connect, girder, pitman, pitmans,... -
Thanh nối đất
earth bar, earthing bar, earthing rod, ground bar, ground bus, grounding bar, grounding conductor -
Đặc tuyến truyền đạt
transfer characteristic -
Đặc tuyến vận hành
operating characteristic, operating characteristic (oc), operating characteristic curve, operation channel, running characteristic -
Dai
tough; leathery., persistent; tenacious., rabies vaccine vacxin, tenacious, tough, linear, long, oblong, prolate, stage, band, bank, belt, blade, chord,... -
Đai
Động từ, Danh từ: belt, band; hoop, age, era equivalent, band, bandage, bander, belt, brake band, casing, collar,... -
Mạch phân chia
separation circuit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.