- Từ điển Việt - Anh
Mạch nhánh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
branch
branch circuit
branch vein
derived circuit
stub
tapping
Xem thêm các từ khác
-
Đặc trưng tuyến tính
lineal characteristic, linear characteristic, sự méo đặc trưng tuyến tính, linear characteristic distortion -
Đặc trưng vận hành
operating characteristic (oc) -
Đặc tuyến
characteristic, characteristic channel, characteristic curve, curve, pattern, curve, góc đặc tuyến, characteristic angle, đặc tuyến ( phụ... -
Đặc tuyến bão hòa
saturation characteristic -
Mạch nhị tướng
two-phase circuit -
Mạch nhỏ
crack, thread, veinlet, venule, memory chip, memory circuit, storage circuit, vi mạch nhớ tăng cường, enhanced memory chip (emc), mạch nhớ... -
Thanh neo
gusset stay, anchor bar, anchor log, anchor rod, anchor tie, anchorage, stay rod, string, giải thích vn : gỗ , xà dầm hay một khối xi măng... -
Thanh nẹp
batten, binding, bracket, cleat, fillet, framing, girt, ledge, molding fillet, splint, strap, thanh nẹp dưới lớp ốp, furring (furringbatten),... -
Đặc tuyến điện cực
electrode characteristic -
Mách nối
joint face, anastomotic vessel, connecting circuit, connection, coupling circuit, junction circuit, link, seam, vas anastomoticum, float circuit, mạch... -
Mạch nối đất
earth circuit, earthing circuit, ground circuit -
Thanh ngang
cross girder, cross member, cross piece, cross rail, crossover, crosspiece, girth rail, header, rail, sheeting rail, sroos bar, through bar, tie, top rail,... -
Thanh ngang dưới
ground plate, groundsill, sill, sill plate -
Đặc tuyến ghi
recording characteristic -
Đặc tuyến không tải
no-load characteristic -
Mạch nối song song
multiple connection, parallel circuit, parallel connection -
Mạch nối tiếp
junction, sequential circuit, series aircuit, series arrangement, series circuit, series connection, tandem connection, giải thích vn : mạch chỉ... -
Mạch nối tiếp-song song
series-parallel circuit -
Mạch nước
feeder, fountain, jet hole, source, spring, water vein, well, mạch nước chứa lưu huỳnh, sulphuric spring, mạch nước chứa sắt, chalybeate... -
Đặc tuyến rời rạc
discrete characteristic
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
