Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạn tính

Y học

Nghĩa chuyên ngành

chronic
thận mạn tính
chronic pephrosis
thiếu máu không tái tạo mạn tính bẩm sỉnh
aregenerative chronic congenital
to lách mạn tính do sốt rét
chronic malarial splenomegaly
uốn ván mạn tính
chronic tetanus
viêm mạch bạch huyết mạn tính
chronic lymphagitis
viêm nhú lưỡi mãn tính
chronic lingual papillitis

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top