- Từ điển Việt - Anh
Mạng bốn cực bắt chéo
Điện
Nghĩa chuyên ngành
X quadripole
Các từ tiếp theo
-
Mạng bốn cực cầu chéo
lattice network -
Mạng bốn cực hoạt động
active quadripole -
Mạng bốn đầu
four-terminal network, quadripole -
Thiết bị điện cơ
electro-mechanical equipment, electromechanical device -
Thiết bị điện gia đình
domestic electric installation -
Thiết bị điện gia dụng
electrical household appliance, household appliance -
Thiết bị điện ngoài trời
outdoor electrical installation -
Thiết bị điện tử công nghiệp
industrial electronic equipment -
Thiết bị điện tử dân dụng
consumer electronic device, consumer electronic equipment -
Thiết bị điện tử mặt trời
solar power plant
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Crime and Punishment
296 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"