- Từ điển Việt - Anh
Mạng bốn cực bắt chéo
Điện
Nghĩa chuyên ngành
X quadripole
Các từ tiếp theo
-
Mạng bốn cực cầu chéo
lattice network -
Mạng bốn cực hoạt động
active quadripole -
Mạng bốn đầu
four-terminal network, quadripole -
Thiết bị điện cơ
electro-mechanical equipment, electromechanical device -
Thiết bị điện gia đình
domestic electric installation -
Thiết bị điện gia dụng
electrical household appliance, household appliance -
Thiết bị điện ngoài trời
outdoor electrical installation -
Thiết bị điện tử công nghiệp
industrial electronic equipment -
Thiết bị điện tử dân dụng
consumer electronic device, consumer electronic equipment -
Thiết bị điện tử mặt trời
solar power plant
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals II
314 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemThe Universe
148 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemDescribing the weather
196 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemCars
1.977 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này