Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạng các máy phát hình

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

network of transmitters

Xem thêm các từ khác

  • Mạng các phần tử mạch

    network of circuit elements
  • Thiết bị điều chỉnh

    adjusting device, controlled atmosphere (ca), controller, controlling device, convection current, corrector, regulator, servo-mechanism, thiết bị điều...
  • Bản đồ chi tiết

    comprehensive map
  • Bàn đo cự ly, khoảng cách

    stadia tables, giải thích vn : bàn chuyển các kích thước biểu kiến quan sát được qua kính viễn vọng có kính ngắm kinh tuyến...
  • Bản đồ đẳng áp

    constant pressure map, constant pressure chart
  • Bàn đỡ để cắt/ bào

    shooting board, giải thích vn : 1 . một chiếc bàn trên đó tấm in được cắt xén 2 , một bàn cố định sử dụng để làm bàn...
  • Đại số học

    algebra: Đại số học, algebraic., algebra
  • Đại số lôgic

    algebra of logic, boolean algebra, logic algebra, logical algebra
  • Màng cách khí

    gasproof shell
  • Màng cách ly

    isolation network, isolation membrane
  • Mạng cân bằng

    artificial balancing line, balanced network, balancing network
  • Màng căng

    stretch film
  • Máng cào

    drag conveyor, chain-and-scarper conveyor, dragger, dragging device, drag-link conveyor, scraper conveyor, máy bốc xếp kiểu máng cao, gantry traveler...
  • Máng cáp

    cable tray, conduit, cable network, cabled network, hệ thống mạng cáp đa phương tiện, multimedia cable network system (mcns), panen mạng...
  • Mạng cấp điện

    electric mains, mains, power supply circuit, supply network
  • Mạng chuyển mạch

    circuit-switched network, switched network, switching array, switching network, switching network complex, switching stage, mạng chuyển mạch kênh,...
  • Bản đồ địa chất

    outline map, geological map, bản đồ địa chất công trình, engineering geological map
  • Bản đồ địa chính

    cadastral map (cadastral plan), cadastral plan, ordnance survey map, plot, giải thích vn : 1 . trong trắc địa , bản đồ chi tiết của một...
  • Bản đồ địa hình

    ground map, land map, relief map, relief plate, terrain, topographic, topographic map, topographic plan, cartogram, mảnh bản đồ địa hình, topographic...
  • Bản đồ đo thế

    potentiometric map
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top