Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạng nền (base net)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

base net

Giải thích VN: Trong khảo sát, các tam giác tứ diện bắt đầu với một vạch ranh giới định trước gắn với trục chung của hệ thống đạc tam [[giác.]]

Giải thích EN: In surveying, a set of triangles and quadrilaterals that start with a measured base line and connect with a line of the main scheme of a triangulation net.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top