Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạt vận

Thông dụng

Danh từ.
ill lick, bed luck.

Xem thêm các từ khác

  • Mau chóng

    tính từ., rapid, prompt, quick.
  • Mẫu giáo

    Danh từ.: motherly instruction., trường mẫu giáo, kindergarten.
  • Mẫu hệ

    danh từ., matriarchy.
  • Mau mắn

    tính từ., agile; brisk; active.
  • Màu mè

    tính từ., shonry; unctuous.
  • Máy

    danh từ., machine; engine.
  • Mê ly

    tính từ., indistinct; obscure.
  • Mê man

    tính từ., unconscious, faint.
  • Mê mê

    all over.
  • Mê muội

    tính từ., dull-witted.
  • Mê tín

    tính từ., superstitious.
  • Mềm mỏng

    flexible; compliant;supple., lời nói mềm mỏng, flexible language.
  • Mến phục

    Động từ., to love and admire.
  • Men tình

    danh từ., passion, emotion.
  • Mếu

    Động từ., to twist the face.
  • Mhà hàng

    store, shop., shopkeeper.
  • Mhạc khí

    như nhạc cụ
  • Mhan đề

    title., nhan đề một quyển sách, a book title., nhan nhản, teeminh with,alive with, crowed all over., ngoài ph, ph
  • Mhiệt lượng

    quantily of heat.
  • Mhỡ ra

    như lỡ, nhỡ ra trời mưa tôi đã có ô, in case of rain, i have an umbrella.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top