Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mật mã

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
code, cipher.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cipher
code

Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.

cryptographic
cryptography
cryptology
morse
pass phrase

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top