- Từ điển Việt - Anh
Mậu dịch
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- trade; commerce.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
trade
- chiến tranh mậu dịch
- trade war
- chính sách mậu dịch tự do
- free trade policy
- gió mậu dịch
- trade winds
- gió mậu dịch
- trade-wind
- Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu
- European Free Trade Association (EFTA)
- kẽ hở mậu dịch
- trade gap
- mậu dịch chuyên chở bằng tàu (buôn bán) trên biển
- shipping trade
- mậu dịch quốc tế
- international trade
- mậu dịch trên biển
- sea trade
- mậu dịch tự do
- free trade
- mậu dịch ven bờ
- coastal trade
- mậu dịch ven bờ
- coastwise trade
- nhãn hiệu mậu dịch
- TM trade mark
- nợ mậu dịch
- trade debt
- thực hành mậu dịch
- trade practice
- tín dụng mậu dịch
- trade credit
- đới gió mậu dịch
- trade-wind belt
Xem thêm các từ khác
-
Mẫu điển hình
representative sample, sample, type sample, báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình, type sample inspection and test report, báo cáo thử... -
Mẫu định dạng
plug forming, giải thích vn : một quy trình sản xuất nhựa trong đó một mẫu dưới tác động của nhiệt , chân không hay áp... -
Bệnh tâm thần
aballenation, lunacy, mental disease, mental illness, vesania -
Đầu nối ống
fitting, pipe connection, pipe coupling, pipe joint, pipe junction, pipe union -
Mẫu đo
representative sample, sample, specimen, test -
Màu đỏ cơ bản
red primary -
Màu đồ sành majonica
majolica colors -
Màu đỏ thẫm
magenta -
Máu doa ngang và phay trụ
boring and facing mill -
Mẫu đơn
danh từ., single sample, peony. -
Mẫu dòng
line artwork -
Mấu động to xương cánh tay
greater tuberosity of humerus, tubercle of humerus external, tuberculum majus humeri -
Mẫu đúc khuôn
mold pattern, mould pattern -
Thông hơi
air, air venting, breathing, vent, cánh cửa sổ thông hơi, window sash with air-vent, lỗ thông hơi, air vent, lỗ thông hơi, vent hole, lỗ... -
Thông kế
draft gage, statistic, statistical, statistics (vs), statistical, statistics, bản ghi dữ liệu thống kê, statistic data record, bản thống kê,... -
Đầu nối ống đứng
standpipe adaptor, standpipe plug, sự hàn đầu nối ống đứng, standpipe adaptor seal -
Đầu nối ống lắp sít (thiết bị gia công chất dẻo)
push-fit fitting -
Đầu nối phối hợp
adaptor union -
Đầu nối ra
electric terminal, pole, terminal -
Đầu nối ra của ắcqui
battery terminal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.