Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mậu dịch

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
trade; commerce.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

trade
chiến tranh mậu dịch
trade war
chính sách mậu dịch tự do
free trade policy
gió mậu dịch
trade winds
gió mậu dịch
trade-wind
Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu
European Free Trade Association (EFTA)
kẽ hở mậu dịch
trade gap
mậu dịch chuyên chở bằng tàu (buôn bán) trên biển
shipping trade
mậu dịch quốc tế
international trade
mậu dịch trên biển
sea trade
mậu dịch tự do
free trade
mậu dịch ven bờ
coastal trade
mậu dịch ven bờ
coastwise trade
nhãn hiệu mậu dịch
TM trade mark
nợ mậu dịch
trade debt
thực hành mậu dịch
trade practice
tín dụng mậu dịch
trade credit
đới gió mậu dịch
trade-wind belt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top