Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mắc lừa

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

to be trapped.
to be caught in a trap; to fall into a trap

Xem thêm các từ khác

  • Mặc niệm

    Động từ., to meditate on a dead person.
  • Mặc sức

    without restraint, freely.
  • Mạc thiên tích

    %%mạc thiên tích (mạc thiên tứ, 1706-1780) - a famous intellectual in the times of nguyễn lords - was expert in literature as well as in martial...
  • Mạch lạc

    Danh từ.: cohesion; clearness; cohorency., bài diễn văn có mạch lạc, connected speech.
  • Mãi dâm

    Động từ., to prostitute onself.
  • Mai hoa

    danh từ., (bird) red munia.
  • Mài miệt

    tính từ, to be absorbed in; to devote oneself to.
  • Mai mối

    danh từ., match-maker.
  • Mai phục

    Động từ., to ambush; to lie in ambush.
  • Mai sau

    in the future.
  • Mai táng

    Động từ., to bury; to inter ; to entomb.
  • Mái tóc

    danh từ., hair.
  • Mầm non

    danh từ., hope., sprout, shoot. (cây cối)
  • Màn bạc

    danh từ., silver screen, pictures.
  • Mẫn cán

    tính từ., diligent; painstaking.
  • Man di

    tính từ., savage, bear barous.
  • Man mác

    tính từ., vague; immense.
  • Mân mê

    Động từ., finger
  • Mãn nguyện

    content; satisfied., satisfaction., sự mãn nguyện, contentment;
  • Mặn nồng

    tính từ., warm, heartfelt.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top