Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mắc mạch (điện)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

make a circuit

Xem thêm các từ khác

  • Thí nghiệm

    danh từ, Động từ, essay, experimental, testing, try, experiment, tentative, test, try, experiment, to experiment, thí nghiệm ướt, wet essay,...
  • Băng đệm

    tape sealer
  • Băng đệm bít

    liner sheet
  • Bảng dịch

    conversion table, translate table, translation table, adhesive tape, bảng dịch ký tự, character translation table, bảng dịch mã tham chiếu,...
  • Bằng điện

    electric, panel, panel (switch board), panel board, bơm nhiên liệu bằng điện, electric fuel pump, đầu máy chạy bằng điện, electric...
  • Đánh thuế

    Động từ, impose taxes, levy tax, tax, impose, impost, levy, tax, to tax; to impose, đánh thuế hàng hóa, impose a duty on goods, đánh thuế...
  • Đánh thủng

    disruptive, disrupt, dòng điện đánh thủng, disruptive current
  • Danh tiếng

    fame, credit, reputation
  • Đánh tín hiệu

    signalize, key
  • Đánh tín hiệu dịch pha một phần tư

    qpsk (quaternary phase shift keying)
  • Mắc nợ

    to be in debt;to involte oneself in debt., indebted, let it
  • Mắc nối

    epiploon, link
  • Mác nổi tiếng

    well-known mark
  • Mắc nối tiếp

    connect in series, connection in series, in-series, in-series connection, series arrangement, series connection, series-connected, từ trở mắc nối...
  • Mắc phải chứng loạn thị

    acquired astigmatism
  • Mắc song song

    connect in parallel, connection in parallel, parallel arrangement, parallel connection, shunt, điện dung mắc song song, shunt capacitance, điện...
  • Mắc sun

    parallel arrangement, parallel connection, shunt
  • Băng điều khiển

    control track signal, control tape, benchboard, console, control board, control cable, control deck, control panel, control points, control room, dash,...
  • Bảng điều khiển chính

    main control panel, main switchboard, master control panel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top