Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mắt gỗ

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

knot

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bird's eye
burl
gnarl
knag
knot
snub

Xem thêm các từ khác

  • Mắt gỗ nhỏ

    cat eye, pin knot
  • Mặt gương lò

    breast, side, working face
  • Mặt hàng

    danh từ., article, assortment, item, line., mặt hàng của tàu, ship's article, mặt hàng thử nghiệm, test item, mặt hàng tiêu thụ được,...
  • Thoát

    discharged, drain, escape (esc), gentle, log off, sign off (vs), cống thoát nước, arterial drain, cống thoát nước trong nhà, building drain,...
  • Bệ phóng

    Danh từ: ramp, launch base, launching cradle, launching pad, bệ phóng tên lửa, a rocket ramp
  • Bể phốt

    cess pit, cesspool, septic tank
  • Bể phun

    flushing tank, spay pond, spray pond, bể phun tự động, auromatic flushing tank
  • Bể quặng đuôi

    tailing pond
  • Bệ quay

    dolly
  • Dấu đặc biệt

    special oil, diacritical marks, diacritical sign
  • Mặt hiển thị

    display surface, face plate, presentation surface, view plane, view surface, tiêu chuẩn mặt hiển thị, view plane normal
  • Mất hiệu quả

    break down
  • Thoát khí

    air escape, air-lock strip, exhale, exhaust, gas escape, ống thoát khí xả, exhaust pipe, thoát khí tự do, free exhaust, đường thoát khí,...
  • Bề rộng

    gap bed, breadth, breadth ratio, broad, latitude, lutitude, span, span ratio, width, size, bề rộng ( rải đường ), spraying width, bề rộng...
  • Đầu dẫn

    drive head, chamfer edge, ingate
  • Đầu đạn

    (quân đội) nose; waar-head, Đầu đạn hạt nhân+nuclear war-head, blasting cap, missile, projectile, warhead, giải thích vn : 1 . Đạn đồng...
  • Đầu dẫn động

    driving head, drive end
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top