- Từ điển Việt - Anh
Mắt lưới
|
Thông dụng
Danh từ.
- mesh.
Y học
Nghĩa chuyên ngành
lingual surface
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grid-cell
loop
mesh
Giải thích VN: Chỉ một cấu trúc được xen lẫn, cài ghép với nhau; thường thấy là vật liệu làm bằng lưới kim loại nhỏ đan xen thường được sử dụng trong các công trình xây mới hoặc sửa [[chữa.]]
Giải thích EN: To interweave or interlock; an interwoven or interlocked structure; specific uses include: a material made of small, interlocking metal links, often used as backing support in building construction and repair..
- biến đổi sao/mắt lưới
- star/mesh conversion
- bộ lọc mắt lưới mịn
- fine-mesh filter
- dòng mắt lưới
- mesh currents
- ghép nối kiểu mắt lưới
- mesh connection
- giá kê thùng có mắt lưới
- box pallet with mesh
- hạt sạn mài qua mắt lưới
- mesh abrasive grit
- kết cấu dạng mắt lưới
- mesh structure
- kích cỡ của mắt lưới sàng
- mesh size
- ma trận trở kháng mắt lưới
- mesh impedance matrix
- mạng mắt lưới
- mesh network
- mạng mắt lưới nhớ
- storage mesh
- mắt lưới sàng
- sieve mesh
- mắt lưới độc lập
- independent mesh
- ống nhớ mắt lưới
- mesh storage tube
- phân tích mắt lưới
- mesh analysis
- trở kháng mắt lưới
- mesh impedance
- điện áp mắt lưới
- mesh voltage
stitch
Xem thêm các từ khác
-
Mắt lưới (tọa độ)
grid interval -
Mặt lưới dây
wire side -
Mặt lượn sóng
wave surface -
Mật mã
danh từ., cipher, code, cryptographic, cryptography, cryptology, morse, pass phrase, code, cipher., giải thích vn : một nhóm số , chữ , hoặc... -
Thợ láp ráp
erector, assembler, erecting machinery, joiner, millwright, assembler, refrigeration fitter -
Bệ nồi hơi
boiler bedding -
Bể nóng chảy để hàn
molten pool -
Bể nước
pond, tank, water basin, water bath, water tank, water-bath, bể nước áp lực, elevated tank, bể nước áp lực, head tank, bể nước chịu... -
Bể nước áp lực
head tank, elevated tank -
Bể nước ngọt
freshwater tank -
Dầu chống gỉ
penetrating oil, rushing oil, rust proof oil -
Dầu chống mục gỗ
carbolinium -
Dầu choòng
drill bit -
Đầu choòng
bit, bore bit, chisel, drill bit, horing bit, jumper -
Dấu chữ thập
cross head -
Đấu chữ Y
star connection, star network, yconnection -
Mặt ma sát
friction face, friction surface, rubbing surface, slide surface, surface of friction -
Mật mã viên
code clerk -
Mặt mài mòn
abrasive surface, wear (ing) surface, wear surface, wearing surface, worn-out surface -
Thợ lát đường
paver, paving worker, pavior, paviour, road paver
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.