Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mặn nồng

Thông dụng

Tính từ.
warm, heartfelt.

Xem thêm các từ khác

  • Man rợ

    tính từ, barbarous, savage.
  • Man trá

    tính từ., frandulent.
  • Mạng bạc

    bad destiny.
  • Mãng cầu

    danh từ., (bot) custard-apple.
  • Măng cụt

    danh từ., mangosteen%%the name and the shape of this fruit do not look attractive to those who first see it. a mangosteen is as big as a tennis ball...
  • Măng đô

    *, danh từ., lin, mandolin.
  • Mang máng

    dimly; vaguely., nhớ mang máng, to remember vaguely.
  • Măng tây

    danh từ., asparagus..
  • Mang tiếng

    Động từ., to suffer a bad reputation.
  • Mạnh dạn

    tính từ., strong forceful; forcible.
  • Mạnh khỏe

    tính từ. healthy; athletic., vẫn mạnh, in good wealth
  • Mánh lới

    Danh từ.: trick; dodge., mánh lới nhà nghề, the trick of the trade.
  • Mảnh mai

    slender., thiếu nữ mảnh mai, a slender girl.
  • Manh mối

    danh từ., clue.
  • Manh nha

    Danh từ.: germ; sprout
  • Manh tâm

    Động từ., to intend to; to mean to.
  • Mãnh thú

    danh từ., wild beast.
  • Mập

    fat;stout; plump., mập như heo, as fat as a pig.
  • Mập mạp

    tính từ., corpulent, clubly, portly.
  • Mấp máy

    Động từ., to move lightly and quickly.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top